yendamme
Phân tích điểm
TLE
9 / 10
C++17
100%
(1350pp)
AC
9 / 9
C++17
86%
(857pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(504pp)
Training (5950.0 điểm)
Cốt Phốt (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Em trang trí | 100.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 350.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
arithmetic progression | 100.0 / |
MAX TRIPLE | 200.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
HSG THCS (4053.6 điểm)
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
OLP MT&TN (1108.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu | 100.0 / |
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / |
hermann01 (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
contest (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 100.0 / |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bài toán cấp phát mảng động | 200.0 / |
HSG cấp trường (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / |
Practice VOI (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 400.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
THT (1580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
Nhân | 1100.0 / |