yendamme
Phân tích điểm
TLE
9 / 10
C++17
8:37 p.m. 17 Tháng 3, 2022
weighted 100%
(1350pp)
AC
9 / 9
C++17
10:14 p.m. 24 Tháng 2, 2022
weighted 86%
(857pp)
AC
10 / 10
C++17
3:31 p.m. 13 Tháng 2, 2022
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
9:18 p.m. 28 Tháng 2, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++17
11:18 p.m. 6 Tháng 4, 2022
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
9:26 p.m. 11 Tháng 3, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
8:02 p.m. 5 Tháng 1, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++17
8:41 a.m. 24 Tháng 1, 2022
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
contest (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Tổng Cặp Tích | 500.0 / 1000.0 |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 100.0 / 100.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Cốt Phốt (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Free Contest (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (233.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 33.333 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 20.0 / 200.0 |
HSG THCS (4853.6 điểm)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 200.0 / 350.0 |
arithmetic progression | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1108.0 điểm)
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
Practice VOI (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 200.0 / 400.0 |
THT (1580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (6360.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bài toán cấp phát mảng động | 200.0 / 200.0 |