Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận
|
cdl1p13
|
Cánh diều |
100p |
26% |
2703
|
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông
|
cdl1p12
|
Cánh diều |
100p |
36% |
1998
|
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình
|
cdl1p11
|
Cánh diều |
100p |
40% |
3196
|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên
|
cdl1p10
|
Cánh diều |
100p |
65% |
4312
|
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia
|
cdl1p9
|
Cánh diều |
100p |
68% |
4014
|
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng
|
cdl1p8
|
Cánh diều |
100p |
38% |
2670
|
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số
|
cdl1p5
|
Cánh diều |
100p |
41% |
4349
|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa
|
cdl1p4
|
Cánh diều |
100p |
45% |
4022
|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound
|
cdl1p3
|
Cánh diều |
100p |
49% |
4468
|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số
|
cdl1p2
|
Cánh diều |
100 |
59% |
4941
|
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên
|
cdl4p13
|
Cánh diều |
100 |
29% |
1534
|
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác
|
cdl4p15
|
Cánh diều |
100 |
34% |
1089
|
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật
|
cdl4p17
|
Cánh diều |
100 |
49% |
1801
|
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất
|
cdl4p11
|
Cánh diều |
100 |
51% |
1700
|
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số
|
cdl4p10
|
Cánh diều |
100 |
60% |
1866
|
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI
|
cdl4p12
|
Cánh diều |
100 |
32% |
2126
|
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt
|
cdl6p10
|
Cánh diều |
100p |
47% |
1581
|
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách
|
cdl6p9
|
Cánh diều |
100p |
49% |
1765
|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông
|
cdl6p8
|
CPP Advanced 01 |
100p |
46% |
1908
|
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình
|
cdl6p7
|
Cánh diều |
100p |
49% |
2421
|
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100
|
cdl6p6
|
Cánh diều |
100p |
46% |
2492
|
Cánh diều - EVENS - Số chẵn
|
cdl6p5
|
Cánh diều |
100p |
46% |
2534
|
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp
|
cdl6p4
|
Cánh diều |
100p |
56% |
1530
|
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử
|
cdl6p2
|
Cánh diều |
100p |
55% |
2199
|
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92)
|
cdl4p16
|
Cánh diều |
100 |
33% |
1504
|
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max
|
cdl4p9
|
Cánh diều |
100 |
64% |
2339
|
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số
|
cdl4p8
|
Cánh diều |
100 |
54% |
3005
|
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87)
|
cdl4p7
|
Cánh diều |
100 |
52% |
2116
|
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90)
|
cdl4p6
|
Cánh diều |
100 |
35% |
2136
|
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa
|
cdl4p4
|
Cánh diều |
100 |
29% |
1839
|
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối
|
cdl4p3
|
Cánh diều |
100 |
63% |
3157
|
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn
|
cdl4p2
|
Cánh diều |
100 |
62% |
2912
|
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số
|
cdl4p1
|
Cánh diều |
100 |
65% |
3048
|
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác
|
cdl4p14
|
Cánh diều |
100 |
27% |
2033
|
Chìa khóa tình bạn
|
frkeysnotnh
|
Khác |
100 |
9% |
20
|
Đếm ước
|
divisornotnh
|
Khác |
100 |
13% |
473
|
Kết nối
|
ketnoi
|
Cốt Phốt |
400p |
36% |
16
|
Qua sông
|
quasong
|
contest |
400p |
8% |
93
|
FRACTION COMPARISON
|
fraccom1
|
HSG THPT |
100p |
23% |
392
|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022)
|
2022qnaa2
|
THT Bảng A |
200p |
32% |
997
|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022)
|
2022qnaa3
|
THT Bảng A |
200p |
50% |
1341
|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc2b1
|
HSG THPT |
200 |
24% |
1069
|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc2b2
|
HSG THPT |
200 |
25% |
552
|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc2b3
|
HSG THPT |
200 |
22% |
519
|
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc2b4
|
HSG THPT |
200 |
14% |
182
|
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc1b2
|
HSG THPT |
200 |
20% |
135
|
Trò chơi chuyền kẹo (THT C1 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc1b3
|
HSG THPT |
200 |
7% |
4
|
Quà kỷ niệm (THT C1 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc1b4
|
HSG THPT |
200 |
9% |
15
|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022)
|
22thtbdna1
|
HSG THCS |
300 |
31% |
2087
|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022)
|
22thtbdna2
|
HSG THCS |
300 |
17% |
1128
|