Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc1
|
THT |
200 |
45% |
1434
|
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc2
|
THT |
200 |
30% |
72
|
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc3
|
THT |
200p |
10% |
28
|
Đường đi bộ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc4
|
THT |
200 |
20% |
15
|
Robot (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc5
|
THT |
200 |
0% |
0
|
Siêu thị (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc6
|
THT |
200 |
0% |
0
|
POSIPROD
|
posiprodfc
|
Free Contest |
100 |
25% |
191
|
Tổng khoảng cách trên cây
|
sumdis
|
Training |
1600p |
28% |
18
|
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh
|
cdl7p5
|
Cánh diều |
100p |
35% |
733
|
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117)
|
cdl7p4
|
Cánh diều |
100p |
33% |
653
|
Cánh diều - COMPARE - So sánh
|
cdl7p2
|
Cánh diều |
100p |
32% |
412
|
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117)
|
cdl7p3
|
Cánh diều |
100p |
49% |
493
|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào
|
cdl1p7
|
Cánh diều |
100p |
44% |
3067
|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61)
|
cdl1p6
|
Cánh diều |
100p |
65% |
2533
|
DELETE ODD NUMBERS
|
delodds
|
Cốt Phốt |
100 |
27% |
423
|
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên
|
cdl5p6
|
Cánh diều |
100p |
50% |
1307
|
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2
|
cdl5p5
|
Cánh diều |
100p |
51% |
1352
|
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ
|
cdl5p13
|
Cánh diều |
100 |
60% |
1823
|
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot
|
cdl5p12
|
Cánh diều |
100 |
56% |
1055
|
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99)
|
cdl5p11
|
Cánh diều |
100 |
44% |
976
|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu
|
cdl5p10
|
Cánh diều |
100 |
47% |
1614
|
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ
|
cdl5p9
|
Cánh diều |
100 |
56% |
2116
|
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm
|
cdl5p8
|
Cánh diều |
100 |
43% |
1933
|
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế
|
cdl5p7
|
Cánh diều |
100 |
46% |
1181
|
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con
|
cdl5p4
|
Cánh diều |
100p |
54% |
2054
|
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên
|
cdl5p3
|
Cánh diều |
100p |
66% |
3693
|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu
|
cdl5p2
|
Cánh diều |
100 |
70% |
2978
|
Cánh diều - Vacxin (T85)
|
cdl3p12
|
Cánh diều |
100p |
35% |
1051
|
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó
|
cdl3p8
|
Cánh diều |
100p |
40% |
2614
|
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự
|
cdl3p6
|
Cánh diều |
100p |
52% |
2571
|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N
|
cdl3p5
|
Cánh diều |
800p |
53% |
3530
|
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm
|
cdl3p4
|
Cánh diều |
100p |
41% |
2323
|
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for)
|
cdl3p3
|
Cánh diều |
100p |
52% |
3705
|
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n
|
cdl3p2
|
Cánh diều |
100p |
44% |
3096
|
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần
|
cdl3p1
|
Cánh diều |
100p |
52% |
3490
|
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng
|
cdl2p11
|
Cánh diều |
100p |
40% |
3114
|
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện
|
cdl2p10
|
Cánh diều |
100p |
32% |
1866
|
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số
|
cdl2p9
|
Cánh diều |
100p |
64% |
3445
|
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa
|
cdl2p8
|
Cánh diều |
100p |
37% |
3104
|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo
|
cdl2p7
|
Cánh diều |
100p |
46% |
4046
|
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77)
|
cdl2p6
|
Cánh diều |
100p |
54% |
3771
|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76)
|
cdl2p5
|
Cánh diều |
100p |
44% |
3686
|
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương
|
cdl2p4
|
Cánh diều |
100p |
54% |
3324
|
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không
|
cdl2p3
|
Cánh diều |
100p |
47% |
3557
|
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê
|
cdl2p2
|
Cánh diều |
100p |
32% |
2936
|
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do
|
cdl1p18
|
Cánh diều |
100p |
54% |
1434
|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất
|
cdl1p17
|
Cánh diều |
100p |
45% |
2548
|
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực
|
cdl1p16
|
Cánh diều |
100p |
54% |
2361
|
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất
|
cdl1p15
|
Cánh diều |
100p |
33% |
1971
|
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học
|
cdl1p14
|
Cánh diều |
100p |
31% |
3208
|