20ti_dvhphuc
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(2300pp)
AC
200 / 200
C++17
95%
(2185pp)
AC
25 / 25
C++17
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1800pp)
AC
13 / 13
C++17
81%
(1629pp)
AC
25 / 25
C++17
77%
(1470pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1260pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1197pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Đổi Chữ | 100.0 / 100.0 |
APIO (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chèo thuyền | 500.0 / 500.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (7190.0 điểm)
Cốt Phốt (2330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
K-Amazing Numbers | 350.0 / 350.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
DHBB (34155.0 điểm)
GSPVHCUTE (2370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 70.0 / 70.0 |
HackerRank (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (7400.0 điểm)
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Fibo cơ bản | 100.0 / 200.0 |
HSG THCS (3800.0 điểm)
HSG THPT (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) | 1900.0 / 1900.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Đếm số dhprime | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (4397.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 340.0 / 400.0 |
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
Ước chung lớn nhất | 157.746 / 400.0 |
MEX | 400.0 / 400.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Tam Kỳ Combat (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Chụp ảnh | 250.0 / 250.0 |
Training (56865.9 điểm)
vn.spoj (6000.0 điểm)
VOI (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 300.0 / 300.0 |
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |