A518Backtrack
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1995pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1397pp)
contest (26912.3 điểm)
DHBB (19855.7 điểm)
Training (75275.0 điểm)
HSG THPT (6825.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
Khoảng cách ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 1900.0 / |
Ngọc di chuyển (Chọn ĐT'20-21) | 1600.0 / |
Ma trận ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 1900.0 / |
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 1900.0 / |
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Happy School (2650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những đường thẳng | 1900.0 / |
Xếp diêm | 1700.0 / |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 1800.0 / |
HSG THCS (8660.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã khóa nhị phân | 1800.0 / |
OLP MT&TN (2468.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1900.0 / |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1600.0 / |
CSES (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1300.0 / |
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1500.0 / |
CSES - Projects | Dự án | 1700.0 / |