A518Backtrack
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1715pp)
AC
14 / 14
C++11
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1315pp)
TLE
16 / 20
C++11
70%
(1173pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(1061pp)
contest (6769.6 điểm)
CSES (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Projects | Dự án | 1800.0 / 1800.0 |
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1200.0 / 1200.0 |
DHBB (7435.7 điểm)
Happy School (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những đường thẳng | 150.0 / 300.0 |
Xếp diêm | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1180.0 điểm)
HSG THPT (1225.0 điểm)
Khác (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
fraction | 1700.0 / 1700.0 |
Game | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi tính toán | 1200.0 / 1200.0 |
OLP MT&TN (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 228.0 / 300.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 192.0 / 300.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã khóa nhị phân | 400.0 / 400.0 |
Training (27700.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |