BuiVietHoangg
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++17
100%
(2500pp)
AC
7 / 7
C++17
95%
(2185pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(2076pp)
AC
5 / 5
C++17
86%
(1972pp)
AC
720 / 720
C++17
81%
(1873pp)
AC
3 / 3
C++17
77%
(1702pp)
AC
22 / 22
C++17
74%
(1617pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1393pp)
AC
5 / 5
C++17
63%
(1260pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
Cánh diều (1200.0 điểm)
contest (8732.1 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 270.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
Bội chung nhỏ nhất | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
CSES (63084.0 điểm)
DHBB (4457.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 157.895 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Ra-One Numbers | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (3484.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1184.5 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi số | 100.0 / 200.0 |
HSG THCS (1723.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thời gian | 100.0 / 100.0 |
Mật mã | 85.0 / 100.0 |
Trạm phát sóng | 60.0 / 100.0 |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / 1200.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 278.571 / 300.0 |
HSG THPT (530.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 230.769 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số chính phương | 1700.0 / 1700.0 |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
THT (4740.0 điểm)
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (14370.0 điểm)
vn.spoj (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 200.0 / 200.0 |
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |
VOI (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 950.0 / 1900.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |