BuiVietHoangg
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1600pp)
TLE
25 / 26
C++17
95%
(1462pp)
AC
16 / 16
C++17
90%
(1354pp)
AC
21 / 21
C++17
86%
(1286pp)
AC
12 / 12
C++17
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1161pp)
AC
21 / 21
C++17
74%
(1029pp)
AC
2 / 2
C++17
70%
(908pp)
AC
13 / 13
C++17
66%
(862pp)
AC
16 / 16
PY3
63%
(756pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (1200.0 điểm)
contest (1432.1 điểm)
CPP Advanced 01 (770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 270.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chung nhỏ nhất | 100.0 / 100.0 |
CSES (22607.0 điểm)
DHBB (2757.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 157.895 / 300.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi số | 100.0 / 200.0 |
HSG THCS (85.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 85.714 / 300.0 |
HSG THPT (530.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 230.769 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Hoàn Thiện | 100.0 / 100.0 |
THT (1960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 760.0 / 1900.0 |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (11520.0 điểm)
VOI (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 950.0 / 1900.0 |