Buithaiduongk13
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
16 / 16
PY3
90%
(1354pp)
AC
3 / 3
PYPY
86%
(1200pp)
TLE
22 / 50
PYPY
81%
(1003pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(929pp)
AC
12 / 12
PY3
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(597pp)
AC
11 / 11
PY3
63%
(567pp)
contest (4180.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
CPP Basic 02 (920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Training (6465.0 điểm)
THT Bảng A (9878.0 điểm)
HSG THPT (1316.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 300.0 / |
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 500.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
HSG THCS (2901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) | 1.0 / |
Thời gian | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 100.0 / |
Cốt Phốt (4190.0 điểm)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
ABC (1533.3 điểm)
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
8A 2023 (14.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 7.0 / |
Ước số | 7.0 / |
Phương Nam | 6.0 / |
GSPVHCUTE (1232.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2800.0 / |
HSG cấp trường (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 300.0 / |