Ceyaciuwu
Phân tích điểm
TLE
37 / 50
C++14
100%
(1332pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1235pp)
AC
12 / 12
C++14
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(772pp)
AC
5 / 5
C++11
77%
(619pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(294pp)
ABC (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BOI (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 40.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
contest (1135.7 điểm)
Cốt Phốt (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 220.0 / 220.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 900.0 / 900.0 |
DHBB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Xếp hạng (DHBB 2021) | 400.0 / 400.0 |
Happy School (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 120.0 / 200.0 |
Số bốn may mắn | 120.0 / 400.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (1532.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1332.0 / 1800.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chìa khóa tình bạn | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Practice VOI (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa xâu | 400.0 / 400.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |