Chanh6789
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1534pp)
AC
35 / 35
C++20
86%
(1458pp)
AC
12 / 12
C++20
81%
(1303pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1117pp)
hermann01 (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Training (67593.3 điểm)
CPP Advanced 01 (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
contest (18060.0 điểm)
HSG THCS (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
ABC (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
DHBB (8200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Số X | 1400.0 / |
Đèn led | 1500.0 / |
Happy School (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Giết Titan | 900.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Sơn | 1000.0 / |
CPP Basic 02 (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Khác (10854.0 điểm)
CSES (7466.7 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
THT Bảng A (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Array Practice (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Cốt Phốt (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |