FinInteresting
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++14
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
PYPY
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
C++14
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1161pp)
AC
3 / 3
C++14
74%
(956pp)
AC
2 / 2
C++14
70%
(908pp)
AC
18 / 18
C++14
66%
(796pp)
AC
16 / 16
C++14
63%
(693pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (600.0 điểm)
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / 800.0 |
Tổng dãy số | 800.0 / 800.0 |
CSES (14900.0 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / 100.0 |
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1730.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 230.769 / 300.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Khác (204.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 1 - Nhất nhì | 1.0 / 1.0 |
#00 - Bài 2 - Rải sỏi | 1.0 / 1.0 |
#00 - Bài 5 - Nhảy 2 | 1.0 / 1.0 |
#01 - Vị trí ban đầu | 1.0 / 1.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (4120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 1500.0 / 1500.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1020.0 / 1700.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 160.0 / 200.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (6980.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / 1.0 |