FinInteresting
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++14
1:47 a.m. 19 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(1800pp)
AC
100 / 100
PYPY
9:53 p.m. 18 Tháng 9, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C++14
4:01 p.m. 12 Tháng 9, 2024
weighted 90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++14
4:01 p.m. 12 Tháng 9, 2024
weighted 86%
(1286pp)
AC
16 / 16
C++14
10:30 p.m. 5 Tháng 9, 2024
weighted 81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++14
4:46 p.m. 19 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(1161pp)
AC
3 / 3
C++14
10:03 p.m. 18 Tháng 9, 2024
weighted 74%
(956pp)
AC
2 / 2
C++14
9:56 p.m. 18 Tháng 9, 2024
weighted 70%
(908pp)
WA
60 / 100
C++14
12:02 a.m. 21 Tháng 9, 2024
weighted 66%
(677pp)
AC
23 / 23
C++14
4:55 p.m. 12 Tháng 9, 2024
weighted 63%
(630pp)
Cánh diều (600.0 điểm)
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / 800.0 |
Tổng dãy số | 800.0 / 800.0 |
CSES (10600.0 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1730.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 230.769 / 300.0 |
Khác (204.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 1 - Nhất nhì | 1.0 / 1.0 |
#00 - Bài 2 - Rải sỏi | 1.0 / 1.0 |
#00 - Bài 5 - Nhảy 2 | 1.0 / 1.0 |
#01 - Vị trí ban đầu | 1.0 / 1.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (4120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 1500.0 / 1500.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1020.0 / 1700.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (3680.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / 1.0 |