GID_Neko
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1715pp)
AC
28 / 28
C++20
74%
(1323pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1257pp)
HSG THCS (27401.0 điểm)
DHBB (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
contest (26192.0 điểm)
THT (30960.8 điểm)
Khác (8700.0 điểm)
CSES (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học | 1500.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
Training (34640.4 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |
HSG THPT (20200.0 điểm)
Cánh diều (3200.0 điểm)
OLP MT&TN (2640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1000.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Array Practice (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
THT Bảng A (4300.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn nguyên tố | 1600.0 / |
Trộn mảng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đề ẩn (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |