Gialam_123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PYPY
95%
(950pp)
AC
100 / 100
PYPY
90%
(722pp)
AC
7 / 7
PYPY
86%
(300pp)
AC
32 / 32
PYPY
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PYPY
74%
(221pp)
AC
6 / 6
PYPY
70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
AC
50 / 50
PYPY
63%
(189pp)
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Xin chào 1 | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Training (3620.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Cốt Phốt (430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Xâu dễ chịu | 280.0 / |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / |
contest (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / |
Búp bê | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |