HuynhThanhHaiPhong
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++11
90%
(1354pp)
AC
21 / 21
C++11
86%
(1200pp)
WA
5 / 6
C++11
81%
(1086pp)
AC
3 / 3
C++11
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(882pp)
AC
12 / 12
C++11
70%
(838pp)
AC
12 / 12
C++11
66%
(730pp)
AC
15 / 15
C++11
63%
(693pp)
ABC (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - EVENS - Số chẵn | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (7121.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
minict08 | 90.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (17036.5 điểm)
DHBB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Free Contest (99.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
Happy School (2026.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
Dãy số tròn | 126.0 / 300.0 |
Bài toán Số học | 1700.0 / 1700.0 |
hermann01 (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào 1 | 80.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (3305.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (415.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 245.0 / 350.0 |
chiaruong | 100.0 / 100.0 |
lqddiv | 70.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1455.0 điểm)
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Training (13597.8 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |