HuynhThanhHaiPhong
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1466pp)
AC
4 / 4
C++11
77%
(1393pp)
AC
50 / 50
C++11
74%
(1323pp)
AC
21 / 21
C++11
70%
(1187pp)
AC
30 / 30
C++11
66%
(1128pp)
AC
30 / 30
C++11
63%
(1071pp)
Happy School (4072.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Bài toán Số học | 1900.0 / |
contest (17580.0 điểm)
Training (62043.3 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
HSG THCS (20133.1 điểm)
THT Bảng A (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Em trang trí | 800.0 / |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 900.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000.0 / |
CSES (17903.5 điểm)
OLP MT&TN (6135.0 điểm)
vn.spoj (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 1500.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
hermann01 (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
HSG THPT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - EVENS - Số chẵn | 800.0 / |
Olympic 30/4 (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Đề chưa ra (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng | 800.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
HSG cấp trường (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 1900.0 / |