Luân_abcxyz_10T
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++20
100%
(1600pp)
AC
16 / 16
C++20
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1286pp)
AC
2 / 2
C++20
81%
(1059pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1006pp)
AC
8 / 8
C++20
74%
(809pp)
AC
23 / 23
C++20
70%
(698pp)
AC
6 / 6
C++20
66%
(663pp)
AC
8 / 8
C++20
63%
(630pp)
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (1900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Saving | 800.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Trốn Tìm | 800.0 / 800.0 |
CSES (11125.0 điểm)
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
THT (623.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 623.333 / 1100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp đếm | 800.0 / 800.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Tìm số có n ước | 1500.0 / 1500.0 |
Số nguyên tố | 1000.0 / 1000.0 |
Trọng lượng | 800.0 / 800.0 |