PhanDucThanh
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
95%
(1805pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
PYPY
66%
(995pp)
Training (45370.0 điểm)
Happy School (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Khác (8900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) | 800.0 / |
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (3850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật mã Caesar | 800.0 / |
contest (10400.0 điểm)
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
CSES (14966.7 điểm)
CPP Basic 02 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (8000.0 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
DHBB (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 1400.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
hermann01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |