TAIDEBUG
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2100pp)
AC
31 / 31
C++17
95%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1629pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(1548pp)
AC
3 / 3
C++20
77%
(1470pp)
AC
4 / 4
C++17
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1187pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1008pp)
Training (24995.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
contest (7302.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Bánh trung thu | 1600.0 / |
Hoán vị khác nhau | 1900.0 / |
Dư đoạn | 1700.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG THPT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
vn.spoj (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cung cấp nhu yếu phẩm | 2000.0 / |
OLP MT&TN (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1900.0 / |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1600.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
CSES (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 1500.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 1900.0 / |