THETRUTH
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PAS
100%
(2500pp)
AC
15 / 15
PAS
95%
(2280pp)
AC
5 / 5
PAS
90%
(2076pp)
AC
7 / 7
PAS
86%
(1972pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(1873pp)
AC
20 / 20
PAS
77%
(1625pp)
AC
30 / 30
PAS
74%
(1470pp)
AC
14 / 14
PAS
66%
(1327pp)
AC
3 / 3
PAS
63%
(1260pp)
ABC (4952.5 điểm)
APIO (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Pháo hoa | 2000.0 / 2000.0 |
Cánh diều (1705.0 điểm)
CEOI (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tom và Jerry | 2000.0 / 2000.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (34248.9 điểm)
DHBB (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
Practice VOI (2280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 280.0 / 2100.0 |
Dãy con tăng thứ k | 2000.0 / 2000.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) | 1900.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / 2000.0 |
Training (2800.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |