The_Blacksiler
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1700pp)
AC
23 / 23
C++20
95%
(1520pp)
AC
35 / 35
C++20
90%
(1444pp)
AC
26 / 26
C++20
86%
(1372pp)
AC
18 / 18
C++20
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1176pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(995pp)
AC
19 / 19
C++20
63%
(945pp)
8A 2023 (2.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương Nam | 2.769 / 6.0 |
ABC (901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (2940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ Tứ | 800.0 / 800.0 |
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 160.0 / 200.0 |
Trốn Tìm | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (28500.0 điểm)
DHBB (842.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đường đi ngắn nhất | 142.5 / 300.0 |
Chỉnh lí | 400.0 / 500.0 |
Restangles | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (1240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 20.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (63.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 63.2 / 70.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (287.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 30.0 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / 1500.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
Training (12716.7 điểm)
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |