TuanAnhTank
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++20
12:25 a.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(2300pp)
AC
5 / 5
C++17
12:39 a.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++17
12:38 a.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1800pp)
AC
25 / 25
C++17
12:37 a.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++17
12:10 a.m. 7 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(1625pp)
AC
20 / 20
C++17
1:37 p.m. 18 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(1257pp)
AC
14 / 14
C++17
7:27 p.m. 7 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(1194pp)
AC
11 / 11
C++17
8:56 a.m. 1 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(1134pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
COCI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
contest (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Dãy con chung hoán vị | 450.0 / 450.0 |
CSES (38653.1 điểm)
DHBB (19700.0 điểm)
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Olympic 30/4 (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 240.0 / 400.0 |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (2965.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi khối hộp | 770.0 / 2200.0 |
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 245.0 / 350.0 |
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 250.0 / 250.0 |
Thẻ thông minh | 1700.0 / 1700.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
THT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
Điền phép tính - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 800.0 / 800.0 |
Training (11090.0 điểm)
vn.spoj (2970.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Đoạn con có tổng lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 170.0 / 1700.0 |
Số hiệu hoán vị | 400.0 / 400.0 |
VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |