TuanAnhTank
Phân tích điểm
AC
600 / 600
C++20
100%
(2500pp)
AC
9 / 9
C++20
95%
(2375pp)
AC
15 / 15
C++20
90%
(2166pp)
AC
7 / 7
C++20
86%
(1972pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(1873pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1780pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1606pp)
AC
200 / 200
C++20
66%
(1526pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1387pp)
8A 2023 (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 7.0 / 7.0 |
Ước số | 7.0 / 7.0 |
Phương Nam | 6.0 / 6.0 |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 100.0 / 100.0 |
AICPRTSP Series (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product K | 400.0 / 400.0 |
COCI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
contest (5496.0 điểm)
CSES (140672.7 điểm)
DHBB (34117.3 điểm)
Free Contest (99.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
GSPVHCUTE (9200.0 điểm)
Happy School (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
Làng Lá | 1700.0 / 1700.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (3767.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 67.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 2200.0 / 2200.0 |
HSG THPT (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
IOI (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 2300.0 / 2300.0 |
IOI 2024 - Nile | 1800.0 / 1800.0 |
Khác (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Một bài tập thú vị về chữ số | 850.0 / 1700.0 |
OLP MT&TN (3800.0 điểm)
Olympic 30/4 (3140.0 điểm)
Practice VOI (8002.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
THT (4823.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho báu | 2200.0 / 2200.0 |
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
Digit | 323.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (18125.0 điểm)
vn.spoj (2970.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Đoạn con có tổng lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 170.0 / 1700.0 |
Số hiệu hoán vị | 400.0 / 400.0 |
VOI (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / 1800.0 |
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |
SEQ19845 | 2200.0 / 2200.0 |
Đề chưa ra (2380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 5 - Chia Dãy | 380.0 / 1900.0 |