TuongOnArrival
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++17
100%
(1600pp)
AC
21 / 21
C++17
95%
(1330pp)
AC
13 / 13
C++17
90%
(1173pp)
AC
12 / 12
C++17
86%
(1029pp)
AC
12 / 12
C++17
81%
(977pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(851pp)
AC
8 / 8
C++17
74%
(809pp)
AC
15 / 15
C++17
70%
(768pp)
AC
11 / 11
C++17
66%
(663pp)
AC
7 / 7
C++17
63%
(567pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1200.0 điểm)
contest (1640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt | 540.0 / 1800.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (231.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cấp số | 1.0 / 1.0 |
Số thứ k | 10.0 / 10.0 |
Số chính phương #1 | 100.0 / 100.0 |
Số chính phương #2 | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 10.0 / 10.0 |
Ba điểm thẳng hàng | 10.0 / 10.0 |
CSES (13107.7 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 10.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Chia K | 100.0 / 100.0 |
Tí Và Tèo | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 80.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (7980.0 điểm)
Đề chưa ra (501.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí tương đối #3 | 100.0 / 100.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / 1.0 |