Vienn
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
95%
(1520pp)
TLE
9 / 10
C++11
90%
(1218pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1115pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(977pp)
AC
2 / 2
C++11
74%
(882pp)
AC
21 / 21
C++11
70%
(768pp)
AC
9 / 9
C++11
66%
(730pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(567pp)
contest (1760.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
minict08 | 200.0 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 100.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
DHBB (7200.0 điểm)
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 100.0 / 100.0 |
COUNT | 100.0 / 200.0 |
EVENPAL | 100.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kem cho những đứa trẻ | 300.0 / 300.0 |
Nghịch Đảo Euler | 150.0 / 150.0 |
Sứa Độc | 200.0 / 200.0 |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (720.0 điểm)
HSG THCS (2348.6 điểm)
Khác (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1200.0 / 1200.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |