VoKienBach
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++20
100%
(900pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(760pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(722pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(686pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(619pp)
WA
30 / 100
C++20
74%
(309pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(210pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(199pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(189pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử | 100.0 / 100.0 |
contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / 800.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (420.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ cái lặp lại | 100.0 / 100.0 |
String #2 | 10.0 / 10.0 |
String check | 10.0 / 10.0 |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 0.1 / 10.0 |
Tính tổng #4 | 100.0 / 100.0 |
Lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Chênh lệch | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức nhỏ nhất | 100.0 / 100.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
DHBB (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (851.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / 300.0 |
Cắt dây (THTB - TP 2021) | 300.0 / 300.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 161.538 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tấm bìa | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
THT (920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường nhàm chán | 420.0 / 1400.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 40.0 / 100.0 |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |