VoKienBach
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1100pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(950pp)
AC
13 / 13
C++20
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(772pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(619pp)
AC
14 / 14
PY3
74%
(588pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(531pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(504pp)
Training (3315.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
CPP Basic 01 (420.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ cái lặp lại | 100.0 / |
Lớn nhất | 100.0 / |
Chênh lệch | 100.0 / |
Tính tổng #4 | 100.0 / |
String check | 10.0 / |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 10.0 / |
String #2 | 10.0 / |
HSG THCS (1661.5 điểm)
THT (3720.0 điểm)
DHBB (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử | 100.0 / |
contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Saving | 800.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
THT Bảng A (1740.0 điểm)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 100.0 / |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Đề chưa ra (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
CSES (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 900.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |