VoKienBach
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(929pp)
Training (14385.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
CPP Basic 01 (13508.0 điểm)
HSG THCS (12484.6 điểm)
THT (7710.0 điểm)
DHBB (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử | 800.0 / |
contest (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Saving | 1300.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
THT Bảng A (9420.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
OLP MT&TN (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
Đề chưa ra (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
CSES (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 1000.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |