• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

VoKienBach

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
PY3
1800pp
100% (1800pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
C++20
1600pp
95% (1520pp)
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Cắt dây (THTB - TP 2021)
AC
10 / 10
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Biến đổi
AC
100 / 100
C++20
1500pp
81% (1222pp)
Biểu thức nhỏ nhất
AC
100 / 100
C++20
1500pp
77% (1161pp)
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
C++20
1500pp
74% (1103pp)
Xâu con (HSG12'18-19)
AC
20 / 20
C++20
1500pp
70% (1048pp)
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
C++20
1400pp
66% (929pp)
Đong dầu
AC
100 / 100
C++20
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (14385.0 điểm)

Bài tập Điểm
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số chính phương 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
AC CUP - VÒNG 7 - NGÀY 1 - A : Hộp Quà 1700.0 /
Dải số 1300.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Dãy số 800.0 /
Hello 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /

CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dấu nháy đơn 800.0 /
Họ & tên 800.0 /

CPP Basic 01 (13508.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
String check 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
String #2 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Số fibonacci #4 800.0 /

HSG THCS (12484.6 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /

THT (7710.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoạn đường nhàm chán 1700.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /

DHBB (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 1300.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /

HSG THPT (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

Khác (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tấm bìa 1400.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /

contest (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Saving 1300.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /

THT Bảng A (9420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Em trang trí 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /

hermann01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

CPP Basic 02 (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Biểu thức nhỏ nhất 1500.0 /

OLP MT&TN (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

Đề chưa ra (110.0 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /

CSES (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team