baovy
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
7:29 p.m. 7 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(1100pp)
AC
5 / 5
PY3
8:01 p.m. 27 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
50 / 50
PY3
8:06 p.m. 7 Tháng 9, 2024
weighted 81%
(81pp)
AC
50 / 50
PY3
7:41 p.m. 7 Tháng 9, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
8:17 p.m. 3 Tháng 9, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
7:59 p.m. 27 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(63pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Lập trình Python (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 5.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 40.0 / 100.0 |
Training (1520.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |