baovy
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(800pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
Training (8320.0 điểm)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Cánh diều (4032.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Chẵn lẻ | 800.0 / |
Lập trình Python (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
THT (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1045.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #3 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |