cao_chi_minh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
TLE
60 / 100
PY3
90%
(866pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(772pp)
AC
13 / 13
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
TLE
5 / 16
PY3
66%
(311pp)
TLE
1 / 3
PY3
63%
(273pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (817.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Búp bê | 160.0 / 200.0 |
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Trực nhật | 257.143 / 300.0 |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
CSES (1802.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 433.333 / 1300.0 |
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 900.0 / 900.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 468.75 / 1500.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
THT (1150.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 190.0 / 200.0 |
THTBTQ22 Số chính phương | 960.0 / 1600.0 |
THTTQ22 Tìm số | 0.3 / 1.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (7854.0 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |