danggiakhanh21
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++14
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PYPY
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PAS
90%
(1444pp)
AC
16 / 16
PAS
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
PAS
74%
(1103pp)
AC
21 / 21
PAS
70%
(978pp)
AC
4 / 4
PAS
66%
(929pp)
AC
3 / 3
PAS
63%
(819pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê | 100.0 / 100.0 |
contest (6350.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 130.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (17583.3 điểm)
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 160.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2704.5 điểm)
HSG THPT (1492.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 260.0 / 400.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1152.0 / 1800.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 80.0 / 200.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 980.0 / 2100.0 |
MEX | 400.0 / 400.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Training (11183.1 điểm)
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Doanh thu công ty | 100.0 / 100.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |