daocongminh12092008
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(232pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(147pp)
Training (2476.8 điểm)
Cánh diều (800.0 điểm)
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Training Python (307.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 100.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1670.0 điểm)
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |