doannhh559
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++14
100%
(2500pp)
AC
9 / 9
C++14
95%
(2375pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1534pp)
AC
1 / 1
C++14
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1176pp)
AC
40 / 40
C++14
70%
(1117pp)
AC
30 / 30
C++14
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(1008pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #4 | 10.0 / 10.0 |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / 10.0 |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
contest (8000.0 điểm)
Cốt Phốt (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
CPP Basic 01 (8210.0 điểm)
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (7071.7 điểm)
DHBB (7752.3 điểm)
Free Contest (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (3185.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / 1300.0 |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 300.0 / 300.0 |
Mật mã | 85.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Cơn Bão | 500.0 / 500.0 |
ICPC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Workers Roadmap | 1600.0 / 1600.0 |
Khác (2050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp Ckn 2 | 1170.0 / 1800.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
DÃY SỐ BIT | 500.0 / 500.0 |
Chia K | 100.0 / 100.0 |
Tích chính phương | 80.0 / 1200.0 |
Lập trình cơ bản (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
THT (3080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 450.0 / 1500.0 |
Dãy số | 150.0 / 1500.0 |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Bài tập về nhà | 480.0 / 2400.0 |
THT Bảng A (2580.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (190.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 190.476 / 2000.0 |
Training (22023.3 điểm)
vn.spoj (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
Đề chưa ra (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 480.0 / 2000.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |