doannhh559
Phân tích điểm
TLE
60 / 100
C++14
100%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1140pp)
TLE
13 / 20
C++14
90%
(1056pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(943pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(896pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(851pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #4 | 10.0 / 10.0 |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / 10.0 |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
contest (3760.0 điểm)
CPP Basic 01 (8210.0 điểm)
CSES (266.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 266.667 / 800.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp Ckn 2 | 1170.0 / 1800.0 |
Tích chính phương | 80.0 / 1200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
THT (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 450.0 / 1500.0 |
Dãy số | 150.0 / 1500.0 |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 180.0 / 200.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (190.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 190.476 / 2000.0 |