duyminh
Phân tích điểm
TLE
10 / 16
C++20
100%
(938pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(722pp)
AC
9 / 9
C++20
86%
(686pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(652pp)
TLE
3 / 5
C++20
77%
(511pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(221pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(210pp)
AC
4 / 4
C++20
66%
(133pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(126pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 100.0 / 100.0 |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 660.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 80.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (937.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 937.5 / 1500.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |