hoangminhnguyen
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PAS
81%
(244pp)
TLE
2 / 9
PY3
77%
(189pp)
TLE
7 / 10
PAS
74%
(154pp)
AC
4 / 4
PAS
70%
(140pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(133pp)
TLE
20 / 40
PY3
63%
(126pp)
Training (2760.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Ví dụ 001 | 100.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Practice VOI (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 400.0 / |
Chia bánh | 400.0 / |
HSG THCS (94.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng | 100.0 / |
contest (822.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Của Hiệu | 1100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
vn.spoj (244.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |