hoangminhnguyen
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PAS
100%
(1400pp)
AC
6 / 6
PAS
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(1115pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(977pp)
AC
4 / 4
PAS
77%
(851pp)
WA
47 / 50
PY3
74%
(760pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(698pp)
TLE
7 / 10
PAS
66%
(604pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(567pp)
Training (14830.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
hermann01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Practice VOI (975.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 1800.0 / |
Chia bánh | 1500.0 / |
HSG THCS (1034.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng | 800.0 / |
contest (828.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
vn.spoj (288.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |