• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

huy9311

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
100% (1400pp)
Tam giác cân (THT TP 2018)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
95% (1235pp)
Bí ẩn số 11
AC
100 / 100
PY3
1300pp
90% (1173pp)
Chia hết và không chia hết
AC
7 / 7
PY3
800pp
86% (686pp)
Tính tổng 1
AC
10 / 10
PY3
800pp
81% (652pp)
Phép toán 2
AC
100 / 100
PY3
800pp
77% (619pp)
Phép toán 1
AC
100 / 100
PY3
800pp
74% (588pp)
Tính trung bình cộng
AC
5 / 5
PY3
800pp
70% (559pp)
Đếm số âm dương
AC
100 / 100
PY3
800pp
66% (531pp)
Đếm dấu cách
AC
6 / 6
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Training (14900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /

hermann01 (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (1040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

HSG THCS (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /

THT Bảng A (1060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team