huy9311
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(180pp)
AC
7 / 7
PY3
86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(77pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(74pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(70pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 30.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 50.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 70.0 / 100.0 |
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) | 40.0 / 100.0 |
Training (2500.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |