huydontet
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
SCAT
86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
SCAT
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
AC
12 / 12
PY3
63%
(63pp)
THT Bảng A (1502.0 điểm)
Training (2300.0 điểm)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Cánh diều (1000.0 điểm)
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |