jerryphuong1290
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++14
100%
(1300pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1045pp)
AC
15 / 15
C++14
90%
(993pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(772pp)
AC
12 / 12
C++14
81%
(733pp)
AC
18 / 18
C++14
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(662pp)
AC
14 / 14
C++14
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(189pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số | 100.0 / 100.0 |
contest (1323.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 85.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng dãy con | 138.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (5165.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội trường | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (3280.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |