khuyennguyetduc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
8:25 a.m. 11 Tháng 7, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++14
8:48 p.m. 26 Tháng 7, 2022
weighted 95%
(1330pp)
AC
2 / 2
C++14
3:19 p.m. 2 Tháng 9, 2022
weighted 86%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++14
3:36 p.m. 1 Tháng 9, 2022
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++14
3:19 p.m. 1 Tháng 9, 2022
weighted 77%
(696pp)
AC
9 / 9
C++14
8:10 a.m. 3 Tháng 9, 2022
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++14
3:10 p.m. 1 Tháng 9, 2022
weighted 70%
(559pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
contest (3900.0 điểm)
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Giết Titan | 150.0 / 150.0 |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / 100.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
0 và 1 | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (2757.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 257.143 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |