kietlamtuan14052013

Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(1500pp)
AC
6 / 6
PYPY
95%
(1425pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1006pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(882pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(768pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(730pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(693pp)
THT Bảng A (25840.0 điểm)
Cánh diều (12832.0 điểm)
THT (8240.0 điểm)
Training (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max 3 số | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Ước số và tổng ước số | 1500.0 / |
Thế kỉ sang giây | 800.0 / |
Đếm dấu cách | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Đếm số lượng chữ số lẻ | 800.0 / |
Thỏ đi xem phim | 900.0 / |
Khác (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển sang giây | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |