manhc2vy
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++14
3:41 p.m. 19 Tháng 7, 2024
weighted 95%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++14
4:18 p.m. 26 Tháng 7, 2024
weighted 86%
(857pp)
AC
7 / 7
C++14
8:14 a.m. 22 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++14
11:08 a.m. 10 Tháng 7, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++14
9:55 a.m. 10 Tháng 7, 2024
weighted 74%
(662pp)
AC
5 / 5
C++14
10:23 p.m. 26 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++14
8:15 a.m. 22 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(531pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
contest (4680.0 điểm)
CSES (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
DHBB (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đèn led | 300.0 / 300.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 600.0 / 1200.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1230.0 điểm)
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#01 - Vị trí ban đầu | 1.0 / 1.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Training (14456.4 điểm)
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / 1.0 |