mikunakano2k10

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
16 / 16
PYPY
95%
(1425pp)
AC
7 / 7
PY3
86%
(1200pp)
AC
100 / 100
CLANGX
81%
(1140pp)
AC
100 / 100
CLANGX
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(630pp)
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Training (16600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 800.0 / |
Đếm #3 | 1400.0 / |
Đếm #1 | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Tường gạch | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa | 1500.0 / |
Khác (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
hermann01 (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |