minhduc10
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
6:27 p.m. 18 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
10 / 10
C++20
7:36 p.m. 11 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
C++20
9:14 p.m. 21 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(257pp)
AC
100 / 100
SCAT
3:22 p.m. 1 Tháng 9, 2021
weighted 77%
(232pp)
AC
6 / 6
SCAT
4:53 p.m. 24 Tháng 8, 2021
weighted 74%
(184pp)
AC
100 / 100
C++20
9:36 p.m. 10 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(133pp)
AC
20 / 20
C++20
7:48 p.m. 3 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(126pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
BOI (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 50.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) | 100.0 / 100.0 |
contest (1260.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shopping | 200.0 / 200.0 |
Happy School (355.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lẻ loi 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lẻ loi 2 | 55.556 / 200.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đi Taxi | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Practice VOI (61.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 61.2 / 1000.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (960.0 điểm)
Training (3263.3 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |