minhnhatdb
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++20
100%
(1300pp)
AC
18 / 18
C++20
95%
(1140pp)
TLE
50 / 100
C++20
81%
(407pp)
TLE
5 / 16
C++20
77%
(363pp)
AC
6 / 6
C++20
74%
(221pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(210pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(199pp)
AC
8 / 8
C++20
63%
(126pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (1668.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Tổng Cặp Tích | 500.0 / 1000.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / 200.0 |
Bắt cóc | 68.0 / 400.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CSES (2968.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1200.0 / 1200.0 |
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 468.75 / 1500.0 |
DHBB (157.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Happy School (171.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 50.0 / 100.0 |
Chia Cặp 2 | 11.429 / 200.0 |
Vượt Ải | 110.0 / 200.0 |
hermann01 (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 80.0 / 100.0 |
HSG THCS (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
HSG THPT (461.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 161.538 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 120.0 / 200.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |