ngocTH
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(900pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(760pp)
AC
9 / 9
PY3
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(619pp)
74%
(588pp)
TLE
15 / 50
PY3
70%
(356pp)
TLE
7 / 10
PY3
66%
(139pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(126pp)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 100.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Training (4420.0 điểm)
THT Bảng A (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HSG THCS (511.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) | 1.0 / |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
Cắt dây (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 300.0 / |
THT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 200.0 / |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Khác (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số chính phương | 1700.0 / |